Có 2 kết quả:

寅吃卯粮 yín chī mǎo liáng ㄧㄣˊ ㄔ ㄇㄠˇ ㄌㄧㄤˊ寅吃卯糧 yín chī mǎo liáng ㄧㄣˊ ㄔ ㄇㄠˇ ㄌㄧㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. eating away next year's food in advance
(2) fig. to dip into the next month's check
(3) live now, pay later

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. eating away next year's food in advance
(2) fig. to dip into the next month's check
(3) live now, pay later

Bình luận 0